guarantee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡɛr.ən.ˈti/
Hoa Kỳ | [ˌɡɛr.ən.ˈti] |
Danh từ
sửaguarantee /ˌɡɛr.ən.ˈti/
- (Pháp lý) Sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh.
- (Pháp lý) Người bảo đảm, người bảo lãnh.
- to be a guarantee for a friend's life story — làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn
- to become guarantee for — đứng bảo lãnh cho
- (Pháp lý) Người được bảo lãnh.
- (Pháp lý) Vật bảo đảm; giấy bảo đảm.
- (Thông tục) Sự bảo đảm; sự dám chắc.
- blue skies are not always a guarantee of fine weather — bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp
Ngoại động từ
sửaguarantee ngoại động từ /ˌɡɛr.ən.ˈti/
Chia động từ
sửaguarantee
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "guarantee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)