Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡɛr.ən.ˈti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

guarantee /ˌɡɛr.ən.ˈti/

  1. (Pháp lý) Sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh.
  2. (Pháp lý) Người bảo đảm, người bảo lãnh.
    to be a guarantee for a friend's life story — làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn
    to become guarantee for — đứng bảo lãnh cho
  3. (Pháp lý) Người được bảo lãnh.
  4. (Pháp lý) Vật bảo đảm; giấy bảo đảm.
  5. (Thông tục) Sự bảo đảm; sự dám chắc.
    blue skies are not always a guarantee of fine weather — bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp

Ngoại động từ

sửa

guarantee ngoại động từ /ˌɡɛr.ən.ˈti/

  1. Bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì).
  2. (Thông tục) Hứa bảo đảm, cam đoan.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa