Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gripe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɑɪp/
Hoa Kỳ
[ˈɡrɑɪp]
Danh từ
sửa
gripe
/ˈɡrɑɪp/
Sự
nắm
chặt
,
sự
cầm
chặt
,
sự
kẹp
chặt
.
Ách
kìm kẹp
,
nanh vuốt
,
sự
áp bức
.
in the
gripe
of the landlords
— trong nanh vuốt của bọn địa chủ
(
Số nhiều
)
Chứng
đau bụng
quặn
.
Báng
(súng);
chuôi
,
cán
(đồ dùng).
(
Số nhiều
)
(hàng hải)
dây
cột
thuyền
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (từ lóng)
lời
kêu ca
,
lời
phàn nàn
.
Tham khảo
sửa
"
gripe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)