gripe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrɑɪp/
Hoa Kỳ | [ˈɡrɑɪp] |
Danh từ
sửagripe /ˈɡrɑɪp/
- Sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt.
- Ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức.
- in the gripe of the landlords — trong nanh vuốt của bọn địa chủ
- (Số nhiều) Chứng đau bụng quặn.
- Báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng).
- (Số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn.
Tham khảo
sửa- "gripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)