Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡræ.pəl/

Danh từ

sửa

grapple /ˈɡræ.pəl/

  1. (Như) Grapnel.
  2. Sự túm lấy, sự níu lấy.

Động từ

sửa

grapple /ˈɡræ.pəl/

  1. (Hàng hải) Móc bằng móc sắt.
  2. Túm lấy, níu lấy.
  3. (+ with, together) Vật, vật lộn.
    to grapple with somebody — ôm ghì lấy (ai) để vật
    to grapple with difficulties — vật lộn với khó khăn

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa