Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræp.nᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

grapnel /ˈɡræp.nᵊl/

  1. (Hàng hải) Neo móc (có nhiều móc).
  2. (Sử học) Móc sắt (để móc thuyền địch).
  3. Neo khí cầu.

Tham khảo sửa