Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡræ.pliɳ/

Động từ sửa

grappling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "grapple" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

grappling /ˈɡræ.pliɳ/

  1. Sự móc hàm.
  2. Sự giữ néo bằng móc.

Tham khảo sửa