Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

grappling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của grapple.

Danh từ

sửa

grappling

  1. Sự móc hàm.
  2. Sự giữ néo bằng móc.

Tham khảo

sửa