grappling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) enPR: grăpʹ(ə-)lĭng, IPA(ghi chú): /ˈɡɹæp(ə)lɪŋ/
- Vần: -æplɪŋ, -æpəlɪŋ
- Tách âm: grap‧pling
Động từ
sửagrappling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của grapple.
Danh từ
sửagrappling
Tham khảo
sửa- "grappling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)