gown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑʊn/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑʊn] |
Danh từ
sửagown /ˈɡɑʊn/
- (Sử học) Áo tôga (La-mã xưa).
- Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt... ).
- an evening gown — áo dài mặc buổi tối
- Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà... ).
- Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố).
- town and gown — dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít
Ngoại động từ
sửagown ngoại động từ (thường) dạng bị động /ˈɡɑʊn/
Chia động từ
sửagown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gown | |||||
Phân từ hiện tại | gowning | |||||
Phân từ quá khứ | gowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gown | gown hoặc gownest¹ | gowns hoặc gowneth¹ | gown | gown | gown |
Quá khứ | gowned | gowned hoặc gownedst¹ | gowned | gowned | gowned | gowned |
Tương lai | will/shall² gown | will/shall gown hoặc wilt/shalt¹ gown | will/shall gown | will/shall gown | will/shall gown | will/shall gown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gown | gown hoặc gownest¹ | gown | gown | gown | gown |
Quá khứ | gowned | gowned | gowned | gowned | gowned | gowned |
Tương lai | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gown | — | let’s gown | gown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)