Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ gorge, từ tiếng Pháp gorger, từ tiếng Pháp cổ gorge.

Tính từ

sửa

gorged ( không so sánh được)

  1. No bụng.
    Gorged nearly to the uttermost when he entered the restaurant, the smell of food had almost caused him to lose his honor as a gentleman, but he rallied like a true knight. (O. Henry, Two Thanksgiving Day Gentlemen)
  2. (Huy hiệu) Cổ đeo một vật; có vật chung quanh cổ.

Ngoại động từ

sửa

gorged ngoại động từ

  1. Xem gorge

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa