Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɔrd.ʒɜː/

Động từ sửa

gorger ' /ˈɡɔrd.ʒɜː/

  1. Xem gorge

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡɔʁ.ʒe/

Ngoại động từ sửa

gorger ngoại động từ /ɡɔʁ.ʒe/

  1. Nhét cho ăn, nhồi.
    Gorger des volailles — nhồi gà vịt
    Gorger quelqu'un de viande — (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
  2. (Nghĩa bóng) Cho nhiều, cho đầy ngập.
    Gorger de biens — cho nhiều của cải
    Chien bien gorgé — (săn bắn) chó sủa to.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa