gorger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɔrd.ʒɜː/
Động từ
sửagorger ' /ˈɡɔrd.ʒɜː/
- Xem gorge
Tham khảo
sửa- "gorger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔʁ.ʒe/
Ngoại động từ
sửagorger ngoại động từ /ɡɔʁ.ʒe/
- Nhét cho ăn, nhồi.
- Gorger des volailles — nhồi gà vịt
- Gorger quelqu'un de viande — (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
- (Nghĩa bóng) Cho nhiều, cho đầy ngập.
- Gorger de biens — cho nhiều của cải
- Chien bien gorgé — (săn bắn) chó sủa to.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gorger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)