Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giàn giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤ːn
˨˩
zaːw
˧˥
jaːŋ
˧˧
ja̰ːw
˩˧
jaːŋ
˨˩
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːn
˧˧
ɟaːw
˩˩
ɟaːn
˧˧
ɟa̰ːw
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gian giảo
Danh từ
giàn
giáo
Toàn thể
những
gióng
,
cột
,
xà
,
ván
giằng
với nhau
,
bắc
tạm
cho
thợ
đi
được
trong một
nhà
đang làm,
xây
tường
lên cao
,
lợp
mái
.
Chuyển vôi vữa lên
giàn giáo
.
Tham khảo
sửa
"
giàn giáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)