gammon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæ.mən/
Danh từ
sửagammon /ˈɡæ.mən/
Ngoại động từ
sửagammon ngoại động từ /ˈɡæ.mən/
Danh từ
sửagammon /ˈɡæ.mən/
Ngoại động từ
sửagammon ngoại động từ /ˈɡæ.mən/
Danh từ
sửagammon /ˈɡæ.mən/
Ngoại động từ
sửagammon ngoại động từ /ˈɡæ.mən/
Danh từ
sửagammon /ˈɡæ.mən/
Động từ
sửagammon /ˈɡæ.mən/
Thán từ
sửagammon /ˈɡæ.mən/
Tham khảo
sửa- "gammon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)