fuyant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɥi.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fuyant /fɥi.jɑ̃/ |
fuyants /fɥi.jɑ̃/ |
Giống cái | fuyante /fɥi.jɑ̃t/ |
fuyantes /fɥi.jɑ̃t/ |
fuyant /fɥi.jɑ̃/
- Chạy trốn.
- Fuyant gibier — con thú săn chạy trốn
- Thoáng qua, vụt qua, trôi qua.
- Ombre fuyante — bóng thoáng qua
- L’heure fuyante — thì giờ trôi qua
- Four fuyant — bóng xế tà
- Lùi xa.
- Horizon fuyant — chân trời lùi xa
- Hớt ra phía sau.
- Front fuyant — trán hớt ra phía sau
- (Nghĩa bóng) Khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fuyant /fɥi.jɑ̃/ |
fuyants /fɥi.jɑ̃/ |
fuyant gđ /fɥi.jɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fuyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)