fixe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fiks/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fixe /fiks/ |
fixes /fiks/ |
Giống cái | fixe /fiks/ |
fixes /fiks/ |
fixe /fiks/
- Cố định.
- Point fixe — điểm cố định
- Capital fixe — vốn cố định
- Chăm chú, tập trung.
- Regard fixe — cái nhìn chăm chú
- Nhất định.
- Prix fixe — giá nhất định
- à jour fixe — đúng ngày (định trước)
- beau fixe — trời tốt lâu
- demeure fixe — nơi ở thường xuyên
- étoile fixe — định tinh
- idée fixe — định kiến
Thán từ
sửafixe
- (Quân sự) Nghiêm!
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fixe /fiks/ |
fixes /fiks/ |
fixe gđ /fiks/
Tham khảo
sửa- "fixe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)