furrow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɜː.ˌoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈfɜː.ˌoʊ] |
Danh từ
sửafurrow /ˈfɜː.ˌoʊ/
Ngoại động từ
sửafurrow ngoại động từ /ˈfɜː.ˌoʊ/
Chia động từ
sửafurrow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to furrow | |||||
Phân từ hiện tại | furrowing | |||||
Phân từ quá khứ | furrowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furrow | furrow hoặc furrowest¹ | furrows hoặc furroweth¹ | furrow | furrow | furrow |
Quá khứ | furrowed | furrowed hoặc furrowedst¹ | furrowed | furrowed | furrowed | furrowed |
Tương lai | will/shall² furrow | will/shall furrow hoặc wilt/shalt¹ furrow | will/shall furrow | will/shall furrow | will/shall furrow | will/shall furrow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furrow | furrow hoặc furrowest¹ | furrow | furrow | furrow | furrow |
Quá khứ | furrowed | furrowed | furrowed | furrowed | furrowed | furrowed |
Tương lai | were to furrow hoặc should furrow | were to furrow hoặc should furrow | were to furrow hoặc should furrow | were to furrow hoặc should furrow | were to furrow hoặc should furrow | were to furrow hoặc should furrow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | furrow | — | let’s furrow | furrow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "furrow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)