Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.mjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

formulate ngoại động từ /ˈfɔr.mjə.ˌleɪt/

  1. làm thành công thức; đưa vào một công thức.
  2. Trình bày rõ ràng chính xác, phát biểuhệ thống (ý kiến... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa