Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.sɜː/

Danh từ sửa

forcer /ˈfɔr.sɜː/

  1. (Kỹ thuật) Chày đập nổi trên kim loại tấm.
  2. Người cưỡng bách.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɔʁ.se/

Ngoại động từ sửa

forcer ngoại động từ /fɔʁ.se/

  1. Phá, bẻ.
    Forcer une porte — phá cửa
    Forcer une serrure — bẻ khóa
  2. Chiếm, cưỡng chiếm.
    Forcer une ville — cưỡng chiếm một thành phố
  3. Buộc, ép; khiến phải.
    Forcer quelqu'un à faire quelque chose — buộc ai làm việc gì
    Forcer ses aptitudes — ép năng lực của mình
    Forcer l’admiration — khiến phải thán phục
    Forcer une femme — cưỡng dâm một người đàn bà
  4. Thúc, cưỡng.
    Forcer un cheval — thúc ngựa chạy quá sức
    Forcer un lièvre à la course — (săn bắn) thúc đuổi con thỏ
    Forcer des fleurs — thúc cho hoa chóng nở
    Forcer des plantes potagères — (nông nghiệp) trồng cưỡng rau; trồng rau trái vụ
  5. Thêm bội lên, tăng bội lên.
    Forcer la dose d’un médicament — tăng bội liều thuốc
  6. Làm sai lệch; vi phạm.
    Forcer la vérité — làm sai lệch sự thật
    Forcer la consigne — vi phạm quân lệnh
    forcer la main à quelqu'un — bắt ai phải làm việc gì
    forcer la nature — làm quá sức mình
    forcer la porte de quelqu'un — xông vào nhà ai, sồng sộc vào nhà ai
    forcer le pas; forcer la marche — rảo bước lên, đi nhanh lên

Nội động từ sửa

forcer nội động từ /fɔʁ.se/

  1. Gắng sức; (thể dục thể thao) phí sức.
  2. Căng.
    Cordage qui force trop — dây căng quá
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) ra con bài lớn hơn.
    forcer de voiles — (hàng hải) giong hết buồm

Tham khảo sửa