following
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ] |
Danh từ
sửafollowing /ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ/
- Sự theo, sự noi theo.
- Số người theo, số người ủng hộ.
- to have numerous following — có nhiều người theo
- (The following) Những người sau đây, những thứ sau đây.
- the following are noteworthy — những thứ kể sau đây là đáng chú ý
Động từ
sửafollowing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "follow" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafollow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to follow | |||||
Phân từ hiện tại | following | |||||
Phân từ quá khứ | followed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | follow | follow hoặc followest¹ | follows hoặc followeth¹ | follow | follow | follow |
Quá khứ | followed | followed hoặc followedst¹ | followed | followed | followed | followed |
Tương lai | will/shall² follow | will/shall follow hoặc wilt/shalt¹ follow | will/shall follow | will/shall follow | will/shall follow | will/shall follow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | follow | follow hoặc followest¹ | follow | follow | follow | follow |
Quá khứ | followed | followed | followed | followed | followed | followed |
Tương lai | were to follow hoặc should follow | were to follow hoặc should follow | were to follow hoặc should follow | were to follow hoặc should follow | were to follow hoặc should follow | were to follow hoặc should follow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | follow | — | let’s follow | follow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửafollowing /ˈfɑː.ˌlo.ʊiɳ/
- Tiếp theo, theo sau, sau đây.
- on the following day — hôm sau
- the following persons — những người có tên sau đây
Tham khảo
sửa- "following", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)