fluctuate nội động từ /ˈflək.tʃə.ˌweɪt/
- Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bập bềnh.
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.