Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflək.tʃə.ˌweɪt/

Nội động từ

sửa

fluctuate nội động từ /ˈflək.tʃə.ˌweɪt/

  1. Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bập bềnh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa