Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /flœ.ʁiʁ/

Nội động từ

sửa

fleurir nội động từ /flœ.ʁiʁ/

  1. Nở hoa, trổ bông.
    Le lotus fleurit en été — cây sen nở hoa mùa hè
  2. Nở.
    Sur son visage fleurit un sourire — trên khuôn mặt anh ta nở ra một nụ cười
  3. (Đùa cợt, hài hước) Mọc lông, mọc râu; lên mụn nhọt.
    Menton qui commence à fleurir — cằm bắt đầu mọc râu
    Un nez qui fleurit — mũi mọc mụn
  4. (Nghĩa bóng) Nảy nở; phát đạt.
    Le commerce fleurit — thương mại phát đạt

fleurir ngoại động từ /flœ.ʁiʁ/

  1. Trang trí đầy hoa; trang sức bằng hoa.
  2. Làm cho văn vẻ.
    Fleurir son langage — làm cho ngôn ngữ văn vẻ

Chia động từ

sửa

Trái nghĩa

sửa


Tham khảo

sửa