faner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ne/
Ngoại động từ
sửafaner ngoại động từ /fa.ne/
- Trở (cỏ) phơi cho khô.
- Làm héo.
- Fleur fanée — hoa héo
- (Văn học) Làm phai, làm bạc màu.
- Le soleil fane les étoffes — nắng làm bạc màu vải
Tham khảo
sửa- "faner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)