mourir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.ʁiʁ/
Nội động từ
sửamourir nội động từ /mu.ʁiʁ/
- Chết.
- Mourir de vieillesse — chết già
- Chết đi được.
- Mourir de peur — sợ chết đi được, chết khiếp
- Mourir de rire — cười đến chết được, cười đến vỡ bụng
- Biến đi, tàn đi, tan đi; dừng lại.
- Laisser mourir le feu — để cho lửa tàn đi
- Les vagues venaient mourir sur la grève — sóng đến tan đi trên bãi cát sỏi
- La balle vint mourir à ses pieds — quả bóng đến dừng lại ở chân nó
- à mourir — đến chết được
- Souffrir à mourir — đau đớn đến chết được
- bien mourir — chết xứng đáng+ (tôn giáo) chết đủ phép đạo (có rửa tội)
- cette personne est morte pour moi — đối với tôi con người ấy bằng thừa
- en mourant — bớt dần, giảm đi dần
- Son qui va en mourant — tiếng giảm đi dần
- faire mourir à petit feu — xem feu
- faire mourir quelqu'un — làm cho ai lo lắng, làm cho ai cực khổ
- je veux mourir si... — tôi mà... thì tôi chết (câu thề)
- mourir à la peine — chết vì lao lực
- mourir au monde — (tôn giáo) thoát tục
- mourir au péché — không bao giờ phạm tội nữa
- mourir dans sa peau — tính nào vẫn giữ tật ấy, đến chết chẳng chừa
- mourir de sa belle mort — chết bình thường
- mourir pour — chết vì, hy sinh vì
- mourir sur son erre — (hàng hải) hãm dần lại (sau khi đã tắt máy)
- mourir tout entier — chết đi không để lại danh tiếng gì
- mourir tout en vie — chết tươi
- scier en mourant — cưa mỏng dần
- se faire mourir de quelque chose — ăn nhiều thứ gì đến phát ốm lên
- vous vous en feriez mourir — nói giá cao quá, đòi cao quá
Tham khảo
sửa- "mourir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)