Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépérir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pe.ʁiʁ/
Nội động từ
sửa
dépérir
nội động từ
/de.pe.ʁiʁ/
Tàn lụi
;
héo hắt
.
Plante qui
dépérit
— cây tàn lụi
Industrie qui
dépérit
— nền công nghiệp tàn lụi
Trái nghĩa
sửa
Développer
(se),
épanouir
(s')
Tham khảo
sửa
"
dépérir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)