nở hoa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nə̰ː˧˩˧ hwaː˧˧ | nəː˧˩˨ hwaː˧˥ | nəː˨˩˦ hwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəː˧˩ hwa˧˥ | nə̰ːʔ˧˩ hwa˧˥˧ |
Động từ
sửanở hoa
- Thêm tươi đẹp.
- Cuộc đời nở hoa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nở hoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)