fleet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflit/
Hoa Kỳ | [ˈflit] |
Danh từ
sửafleet /ˈflit/
Thành ngữ
sửa- the fleet: Hải quân.
- Fleet Air Arm: Binh chủng không quân (của hải quân Anh).
- fleet of the desert: Đoàn lạc đà trên sa mạc.
Danh từ
sửafleet /ˈflit/
- Vịnh nhỏ.
Tính từ
sửafleet /ˈflit/
- (Thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng.
- a fleet horse — ngựa phi nhanh
- to be fleet of foot — nhanh chân
- Nông cạn.
Phó từ
sửafleet /ˈflit/
- Nông.
- to plough fleet — cày nông
Nội động từ
sửafleet nội động từ /ˈflit/
Tham khảo
sửa- "fleet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)