fixed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafixed
Chia động từ
sửafix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fix | |||||
Phân từ hiện tại | fixing | |||||
Phân từ quá khứ | fixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fix | fix hoặc fixest¹ | fixes hoặc fixeth¹ | fix | fix | fix |
Quá khứ | fixed | fixed hoặc fixedst¹ | fixed | fixed | fixed | fixed |
Tương lai | will/shall² fix | will/shall fix hoặc wilt/shalt¹ fix | will/shall fix | will/shall fix | will/shall fix | will/shall fix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fix | fix hoặc fixest¹ | fix | fix | fix | fix |
Quá khứ | fixed | fixed | fixed | fixed | fixed | fixed |
Tương lai | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fix | — | let’s fix | fix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửafixed
- Đứng yên, bất động, cố định.
- a fixed star — định tinh
- a fixed point — điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
- Được bố trí trước.
- a fixed fight — một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)
Thành ngữ
sửa- well-fixed: khá giả, no đủ.
Tham khảo
sửa- "fixed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)