Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

fixed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fix

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

fixed

  1. Đứng yên, bất động, cố định.
    a fixed star — định tinh
    a fixed point — điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)
  2. Được bố trí trước.
    a fixed fight — một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)

Thành ngữ

sửa
  • well-fixed: khá giả, no đủ.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)