fixes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafixes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của fix
Chia động từ
sửafix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fix | |||||
Phân từ hiện tại | fixing | |||||
Phân từ quá khứ | fixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fix | fix hoặc fixest¹ | fixes hoặc fixeth¹ | fix | fix | fix |
Quá khứ | fixed | fixed hoặc fixedst¹ | fixed | fixed | fixed | fixed |
Tương lai | will/shall² fix | will/shall fix hoặc wilt/shalt¹ fix | will/shall fix | will/shall fix | will/shall fix | will/shall fix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fix | fix hoặc fixest¹ | fix | fix | fix | fix |
Quá khứ | fixed | fixed | fixed | fixed | fixed | fixed |
Tương lai | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix | were to fix hoặc should fix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fix | — | let’s fix | fix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.