figured
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.ɡjɜːd/
Động từ
sửafigured
Chia động từ
sửafigure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to figure | |||||
Phân từ hiện tại | figuring | |||||
Phân từ quá khứ | figured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figures hoặc figureth¹ | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured hoặc figuredst¹ | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | will/shall² figure | will/shall figure hoặc wilt/shalt¹ figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figure | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | figure | — | let’s figure | figure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửafigured /ˈfɪ.ɡjɜːd/
- In hoa; có hình vẽ (vải, lụa).
- figured silk — lụa in hoa
- Được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ.
- (Âm nhạc) Có hình nhịp điệu.
Tham khảo
sửa- "figured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)