figuring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.ɡjɜ.ːiɳ/
Động từ
sửafiguring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "figure" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafigure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to figure | |||||
Phân từ hiện tại | figuring | |||||
Phân từ quá khứ | figured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figures hoặc figureth¹ | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured hoặc figuredst¹ | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | will/shall² figure | will/shall figure hoặc wilt/shalt¹ figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure | will/shall figure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | figure | figure hoặc figurest¹ | figure | figure | figure | figure |
Quá khứ | figured | figured | figured | figured | figured | figured |
Tương lai | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure | were to figure hoặc should figure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | figure | — | let’s figure | figure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafiguring /ˈfɪ.ɡjɜ.ːiɳ/
Tham khảo
sửa- "figuring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)