Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ɡjɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

figuring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "figure" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

figuring /ˈfɪ.ɡjɜ.ːiɳ/

  1. Sự vẽ hình, sự in hình.

Tham khảo sửa