Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

fib /ˈfɪb/

  1. Điều nói dối nhỏ; chuyện bịa.

Nội động từ sửa

fib nội động từ /ˈfɪb/

  1. Nói dối, nói bịa.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fib /ˈfɪb/

  1. (Thể dục, thể thao) đấm (quyền Anh).

Tham khảo sửa