Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɜː.ˈmɛnt/

Danh từ sửa

ferment /ˌfɜː.ˈmɛnt/

  1. Men.
  2. Con men.
  3. Sự lên men.
  4. Sự khích động, sự vận động.
  5. Sự xôn xao, sự náo động.

Nội động từ sửa

ferment nội động từ /ˌfɜː.ˈmɛnt/

  1. Lên men, dậy men.
  2. Xôn xao, sôi sục, náo động.

Ngoại động từ sửa

ferment ngoại động từ /ˌfɜː.ˈmɛnt/

  1. Làm lên men, làm dậy men.
  2. Kích thích, khích động, vận động, xúi giục.
  3. Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɛʁ.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ferment
/fɛʁ.mɑ̃/
ferments
/fɛʁ.mɑ̃/

ferment /fɛʁ.mɑ̃/

  1. Men.
  2. (Nghĩa bóng) Mầm.
    Ferment de discorde — mầm bất hòa

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa