Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɜː.ˈmɛn.tiɳ/

Động từ

sửa

fermenting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ferment.

Tính từ

sửa

fermenting /ˌfɜː.ˈmɛn.tiɳ/

  1. Lên men; ủ men.

Tham khảo

sửa