fermenting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɜː.ˈmɛn.tiɳ/
Động từ
sửafermenting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ferment.
Tính từ
sửafermenting /ˌfɜː.ˈmɛn.tiɳ/
Tham khảo
sửa- "fermenting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)