exhaustion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.tʃən/
Danh từ
sửaexhaustion /ɪɡ.ˈzɔs.tʃən/
- (Kỹ thuật) Sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí.
- Sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết.
- Tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức.
- Tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu.
- (Toán học) Phép vét kiệt; phép khử liên tiếp.
- Sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề).
Tham khảo
sửa- "exhaustion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)