Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛɡ.ˌzɔl.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exaltation /ˌɛɡ.ˌzɔl.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương.
  2. Sự hớn hở, sự phớn phở.
  3. Quyền cao chức trọng.
  4. Sự làm đậm, sự làm thẫm (màu... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exaltation
/ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/
exaltations
/ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/

exaltation gc /ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/

  1. (Văn học) Sự tán dương, sự ca tụng.
    Exaltation de la vertu — sự tán dương đạo đức
  2. Sự kích động; sự hứng khởi.
    Le café produit une exaltation passagère — cà phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
    Exaltation de l’esprit — sự hứng khởi tinh thần

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa