exaltation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛɡ.ˌzɔl.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "exaltation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exaltation /ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/ |
exaltations /ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/ |
exaltation gc /ɛɡ.zal.ta.sjɔ̃/
- (Văn học) Sự tán dương, sự ca tụng.
- Exaltation de la vertu — sự tán dương đạo đức
- Sự kích động; sự hứng khởi.
- Le café produit une exaltation passagère — cà phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
- Exaltation de l’esprit — sự hứng khởi tinh thần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exaltation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)