Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apathie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.pa.ti/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
apathie
/a.pa.ti/
apathie
/a.pa.ti/
apathie
gc
/a.pa.ti/
Sự
vô tình
,
sự
lãnh đạm
,
sự
hững hờ
.
Trái nghĩa
sửa
Sensibilité
activité
,
énergie
,
enthousiasme
Tham khảo
sửa
"
apathie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)