Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
apathie
/a.pa.ti/
apathie
/a.pa.ti/

apathie gc /a.pa.ti/

  1. Sự vô tình, sự lãnh đạm, sự hững hờ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa