Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.pʁe.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dépression
/de.pʁe.sjɔ̃/
dépressions
/de.pʁe.sjɔ̃/

dépression gc /de.pʁe.sjɔ̃/

  1. Chỗ lõm, miền trũng.
  2. Sự sụt, sự suy sút.
    Dépression du mercure dans un tube — sự sụt thủy ngân trong ống
    Dépression des forces — sự suy sút sức lực
  3. (Khí tượng) Hiện tượng hạ khí áp; vùng áp thấp.
  4. (Tâm lý học) Sự trầm uất.
  5. (Kinh tế) Tài chính tình trạng suy sụt.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự gièm pha, sự làm giảm giá.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa