Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vi.lis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avilissement
/a.vi.lis.mɑ̃/
avilissement
/a.vi.lis.mɑ̃/

avilissement /a.vi.lis.mɑ̃/

  1. Sự giảm giá.
  2. (Văn học) Sự làm mất phẩm giá; sự mất phẩm giá.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa