Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/

Danh từ sửa

estimate /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/

  1. Sự đánh giá, sự ước lượng.
  2. Số lượng ước đoán.
  3. Bản kê giá cả (thầu khoán).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

estimate ngoại động từ /ˈɛs.tə.ˌmeɪt/

  1. Đánh giá; ước lượng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa