bảng kê

(Đổi hướng từ bản kê)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ke˧˧ɓaːŋ˧˩˨ ke˧˥ɓaːŋ˨˩˦ ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˩ ke˧˥ɓa̰ːʔŋ˧˩ ke˧˥˧

Danh từ sửa

bảng kê

  1. bảng danh sách liệt kê.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)