Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
  Hoa KỳDuration: 2 seconds.

Ngoại động từ

sửa

envisage ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/

  1. Nhìn thẳng vào mặt (ai).
  2. Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc... ).
  3. Dự tính, vạch ra (kế hoạch... ); nhìn trước.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa