envisage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ] |
Ngoại động từ
sửaenvisage ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
- Nhìn thẳng vào mặt (ai).
- Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc... ).
- Dự tính, vạch ra (kế hoạch... ); nhìn trước.
Chia động từ
sửahiện ▼envisage
Tham khảo
sửa- "envisage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)