Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
envisaged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
envisaged
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
envisage
Chia động từ
sửa
envisage
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
envisage
Phân từ
hiện tại
envisaging
Phân từ
quá khứ
envisaged
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
envisage
envisage
hoặc
envisagest
¹
envisages
hoặc
envisageth
¹
envisage
envisage
envisage
Quá khứ
envisaged
envisaged
hoặc
envisagedst
¹
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
Tương lai
will
/
shall
²
envisage
will/shall
envisage
hoặc
wilt
/
shalt
¹
envisage
will/shall
envisage
will/shall
envisage
will/shall
envisage
will/shall
envisage
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
envisage
envisage
hoặc
envisagest
¹
envisage
envisage
envisage
envisage
Quá khứ
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
envisaged
Tương lai
were
to
envisage
hoặc
should
envisage
were to
envisage
hoặc should
envisage
were to
envisage
hoặc should
envisage
were to
envisage
hoặc should
envisage
were to
envisage
hoặc should
envisage
were to
envisage
hoặc should
envisage
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
envisage
—
let’s
envisage
envisage
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.