enshrine
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈʃrɑɪn/
Ngoại động từ sửa
enshrine ngoại động từ /ɪn.ˈʃrɑɪn/
- Cất giữ (thánh vật... ) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng.
- Là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý).
Chia động từ sửa
enshrine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "enshrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)