Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

Động từ

sửa

engraving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "engrave" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

engraving /ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

  1. Sự khắc, sự trổ, sự chạm.
  2. (Nghĩa bóng) Sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc... ).
  3. Bản in khắc.

Tham khảo

sửa