Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪv/

Ngoại động từ

sửa

engrave ngoại động từ /ɪn.ˈɡreɪv/

  1. Khắc, trổ, chạm.
  2. (Nghĩa bóng) In sâu, khắc sâu (vào óc... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa