engraved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaengraved
Chia động từ
sửaengrave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to engrave | |||||
Phân từ hiện tại | engraving | |||||
Phân từ quá khứ | engraved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engrave | engrave hoặc engravest¹ | engraves hoặc engraveth¹ | engrave | engrave | engrave |
Quá khứ | engraved | engraved hoặc engravedst¹ | engraved | engraved | engraved | engraved |
Tương lai | will/shall² engrave | will/shall engrave hoặc wilt/shalt¹ engrave | will/shall engrave | will/shall engrave | will/shall engrave | will/shall engrave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engrave | engrave hoặc engravest¹ | engrave | engrave | engrave | engrave |
Quá khứ | engraved | engraved | engraved | engraved | engraved | engraved |
Tương lai | were to engrave hoặc should engrave | were to engrave hoặc should engrave | were to engrave hoặc should engrave | were to engrave hoặc should engrave | were to engrave hoặc should engrave | were to engrave hoặc should engrave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | engrave | — | let’s engrave | engrave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.