energize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.nɜː.ˌdʒɑɪz/
Ngoại động từ
sửaenergize ngoại động từ /ˈɛ.nɜː.ˌdʒɑɪz/
Chia động từ
sửaenergize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaenergize nội động từ /ˈɛ.nɜː.ˌdʒɑɪz/
Chia động từ
sửaenergize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "energize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)