Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

enamour ngoại động từ

  1. Làm cho yêu, làm cho phải lòng.
    to be enamoured of somebody — phải lòng ai
  2. Làm say mê, làm ham mê.
    to be enamoured of (with) something — ham mê cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa