Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phải lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̰ːj
˧˩˧
la̤wŋ
˨˩
faːj
˧˩˨
lawŋ
˧˧
faːj
˨˩˦
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːj
˧˩
lawŋ
˧˧
fa̰ːʔj
˧˩
lawŋ
˧˧
Động từ
sửa
phải lòng
(
Kng.
) .
Cảm
thấy
yêu
một cách
khó
cưỡng
lại
nổi
.
Phải
lòng
cô
hàng xóm
.
Phải
lòng
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
phải lòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)