Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɱ.t.iiɳ/

Động từ

sửa

Danh từ

sửa

emptying (số nhiều emptyings)

  1. Sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn.
  2. (Số nhiều) Cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

sửa