Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
emptying
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛɱ.t.iiɳ/
Động từ
sửa
emptying
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
empty
.
Danh từ
sửa
emptying
(
số nhiều
emptyings
)
Sự
dốc
sạch
, sự
vét
sạch; sự làm
cạn
.
(
Số nhiều
)
Cặn
,
cặn bã
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
emptying
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)