Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɪ.sət/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

elicit ngoại động từ /ɪ.ˈlɪ.sət/

  1. (Thường) , (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi.
    to elicit an answer — moi ra câu trả lời
  2. Suy ra, luận ra (sự thật).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa