elicit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɪ.sət/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈlɪ.sət] |
Ngoại động từ
sửaelicit ngoại động từ /ɪ.ˈlɪ.sət/
- (Thường) , (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi.
- to elicit an answer — moi ra câu trả lời
- Suy ra, luận ra (sự thật).
Chia động từ
sửaelicit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to elicit | |||||
Phân từ hiện tại | eliciting | |||||
Phân từ quá khứ | elicited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elicit | elicit hoặc elicitest¹ | elicits hoặc eliciteth¹ | elicit | elicit | elicit |
Quá khứ | elicited | elicited hoặc elicitedst¹ | elicited | elicited | elicited | elicited |
Tương lai | will/shall² elicit | will/shall elicit hoặc wilt/shalt¹ elicit | will/shall elicit | will/shall elicit | will/shall elicit | will/shall elicit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | elicit | elicit hoặc elicitest¹ | elicit | elicit | elicit | elicit |
Quá khứ | elicited | elicited | elicited | elicited | elicited | elicited |
Tương lai | were to elicit hoặc should elicit | were to elicit hoặc should elicit | were to elicit hoặc should elicit | were to elicit hoặc should elicit | were to elicit hoặc should elicit | were to elicit hoặc should elicit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | elicit | — | let’s elicit | elicit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "elicit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)