eke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈik/
Ngoại động từ
sửaeke ngoại động từ /ˈik/
- (+ out) Thêm vào; bổ khuyết.
- to eke out ink with water — thêm nước vào mực
- to eke out one's small income with — (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaeke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to eke | |||||
Phân từ hiện tại | eking | |||||
Phân từ quá khứ | eked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | eke | eke hoặc ekest¹ | ekes hoặc eketh¹ | eke | eke | eke |
Quá khứ | eked | eked hoặc ekedst¹ | eked | eked | eked | eked |
Tương lai | will/shall² eke | will/shall eke hoặc wilt/shalt¹ eke | will/shall eke | will/shall eke | will/shall eke | will/shall eke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | eke | eke hoặc ekest¹ | eke | eke | eke | eke |
Quá khứ | eked | eked | eked | eked | eked | eked |
Tương lai | were to eke hoặc should eke | were to eke hoặc should eke | were to eke hoặc should eke | were to eke hoặc should eke | were to eke hoặc should eke | were to eke hoặc should eke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | eke | — | let’s eke | eke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
sửaeke /ˈik/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cũng.
Tham khảo
sửa- "eke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)