Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

eke ngoại động từ /ˈik/

  1. (+ out) Thêm vào; bổ khuyết.
    to eke out ink with water — thêm nước vào mực
    to eke out one's small income with — (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Phó từ

sửa

eke /ˈik/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cũng.

Tham khảo

sửa