Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.kiɳ/
Danh từ
sửa
eking
(
số nhiều
ekings
)
Sự
bổ sung
, sự thêm vào, sự
kéo dài
.
Động từ
sửa
eking
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
eke
.
Từ đảo chữ
sửa
kinge
Tham khảo
sửa
"
eking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)