Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.kiɳ/

Danh từ

sửa

eking (số nhiều ekings)

  1. Sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài.

Động từ

sửa

eking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của eke.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa